Danh sách đăng ký
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
SBD
|
Nghe
|
Đọc
|
Viết
|
1
|
11160899
|
Trần Thị
|
Dịu
|
13
|
|
x
|
|
2
|
11165766
|
Nguyễn Xuân
|
Tùng
|
54
|
x
|
x
|
x
|
3
|
11150424
|
Vũ Nam
|
Anh
|
5
|
x
|
x
|
x
|
Danh sách bài thi có thay đổi
TT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
SBD
|
Môn Đọc
|
Môn Nghe
|
Điểm lần 1
|
Điểm kết luận sau khi phúc tra
|
Điểm lần 1
|
Điểm kết luận sau khi phúc tra
|
1
|
11165766
|
Nguyễn Xuân
|
Tùng
|
54
|
3,0
(Ba chẵn)
|
4,0
(Bốn chẵn)
|
x
|
x
|
2
|
11150424
|
Vũ Nam
|
Anh
|
5
|
x
|
x
|
4,0
(Bốn chẵn)
|
5,0
(Năm chẵn)
|